Ký hiệu xếp giá
| 305.42 DIH |
Tác giả CN
| Đinh, Quang Hào |
Nhan đề
| ベトナムにおけるジェンダー平等な家庭・職場 「日本の家庭・職場との対照を含む」 = Bình đẳng giới trong gia đình và nơi làm việc tại Việt Nam (Đối chiếu với Nhật Bản) / Đinh Quang Hào ; Nguyễn Kim Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. : biểu đồ, đồ thị ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giới-Bình đẳng giới-Việt Nam-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Gia đình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bình đẳng giới |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nơi làm việc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121408 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121409 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63361 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8B3C570A-AC31-4E29-8938-63C727A0FD72 |
---|
005 | 202111021036 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375461 |
---|
039 | |a20241201162655|bidtocn|c20211102103641|dhuongnt|y20210916153019|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.42|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Quang Hào |
---|
245 | 10|a ベトナムにおけるジェンダー平等な家庭・職場 「日本の家庭・職場との対照を含む」 = |bBình đẳng giới trong gia đình và nơi làm việc tại Việt Nam (Đối chiếu với Nhật Bản) / |cĐinh Quang Hào ; Nguyễn Kim Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a40 tr. :|bbiểu đồ, đồ thị ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiới|xBình đẳng giới|bViệt Nam|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giới |
---|
653 | 0 |aNơi làm việc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121408 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121409 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121408thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121408
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
305.42 DIH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121409
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
305.42 DIH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|