Ký hiệu xếp giá
| 331.12 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Hường. |
Nhan đề
| 日本への労働輸出についてのベトナム人の 実習生・実習志望者の意識の調査から実習生制度の改善へと = Từ điều tra nhận thức của người lao động Việt Nam về xuất khẩu lao động Nhật Bản đến đề xuất cải thiện chế độ thực tập sinh / Nguyễn Thu Hường ; Hoàng Thị Luận hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 33 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Xuất khẩu lao động-Nhận thức-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xuất khẩu lao động |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực tập sinh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhận thức |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Luận |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121396 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121397 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63365 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5A83EA32-C136-4D12-8302-B46EF9CB3D4A |
---|
005 | 202111021032 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376536 |
---|
039 | |a20241129160303|bidtocn|c20211102103226|dhuongnt|y20210916161426|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.12|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hường. |
---|
245 | 10|a日本への労働輸出についてのベトナム人の 実習生・実習志望者の意識の調査から実習生制度の改善へと = |bTừ điều tra nhận thức của người lao động Việt Nam về xuất khẩu lao động Nhật Bản đến đề xuất cải thiện chế độ thực tập sinh / |cNguyễn Thu Hường ; Hoàng Thị Luận hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a33 tr. :|bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aXuất khẩu lao động|xNhận thức|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu lao động |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aThực tập sinh |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Luận|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121396 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121397 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121396thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121397
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
331.12 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121396
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
331.12 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|