Ký hiệu xếp giá
| 650.1 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khánh Ly. |
Nhan đề
| サービス業のカギである「おもてなし文化」 -日越比較 - サービス業のカギである「お持て成し文化」日越比較 = Văn hóa Omotenashi - Chìa khóa của ngành kinh doanh dịch vụ So sánh giữa Nhật Bản và Việt Nam / Nguyễn Khánh Ly ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. : tranh in màu, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kinh doanh -Văn hóa Omotenashi-Bí quyết thành công |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh doanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa Omotenashi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Đăng Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121457 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121456 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63369 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14463220-5BFA-4CAB-BB74-53A4E5B0F279 |
---|
005 | 202111021409 |
---|
008 | 210917s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412666 |
---|
039 | |a20241201163656|bidtocn|c20211102140913|dhuongnt|y20210917084258|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khánh Ly. |
---|
245 | 10|aサービス業のカギである「おもてなし文化」 -日越比較 - サービス業のカギである「お持て成し文化」日越比較 = |bVăn hóa Omotenashi - Chìa khóa của ngành kinh doanh dịch vụ So sánh giữa Nhật Bản và Việt Nam / |cNguyễn Khánh Ly ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a48 tr. :|btranh in màu, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh |xVăn hóa Omotenashi|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Omotenashi |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121457 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121456 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121456thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121457
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
650.1 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121456
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
650.1 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|