Ký hiệu xếp giá
| 495.6 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thảo Linh. |
Nhan đề
| ソーシャルメディアでの日本とベトナムの若者のスラングに関する 対照研究 = Nghiên cứu đối chiếu tiếng lóng của giới trẻ Nhật Bản và Việt Nam trên mạng xã hội / Nguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 44 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật-Tiếng lóng-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng lóng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mạng xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121428 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121429 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63370 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 644A1DA7-2243-43E6-884E-86AEDC79E03C |
---|
005 | 202111021357 |
---|
008 | 210917s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414899 |
---|
039 | |a20241202155626|bidtocn|c20211102135705|dhuongnt|y20210917085329|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thảo Linh. |
---|
245 | 10|a ソーシャルメディアでの日本とベトナムの若者のスラングに関する 対照研究 = |bNghiên cứu đối chiếu tiếng lóng của giới trẻ Nhật Bản và Việt Nam trên mạng xã hội / |cNguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Thị Minh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a44 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTiếng lóng|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiếng lóng |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiới trẻ |
---|
653 | 0 |aMạng xã hội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121428 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121429 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121428thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121429
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.6 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121428
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|