Ký hiệu xếp giá
| 155.2 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hương. |
Nhan đề
| 日本社会における侍気質と現代でベトナムへの教訓 = Tinh thần Samurai trong xã hội Nhật Bản và bài học cho Việt Nam trong thời kỳ hiện đại / Nguyễn Xuân Hương ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 35 tr. : tranh in màu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tâm lý cá nhân-Tinh thần Samurai-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lý cá nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giá trị tinh thần |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Samurai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tinh thần Samurai |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121412 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121413 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63376 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51320BAB-3B0A-4FFA-92C4-20AC89F98230 |
---|
005 | 202111021101 |
---|
008 | 210917s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399366 |
---|
039 | |a20241130160206|bidtocn|c20211102110153|dhuongnt|y20210917135227|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.2|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Hương. |
---|
245 | 10|a日本社会における侍気質と現代でベトナムへの教訓 = |bTinh thần Samurai trong xã hội Nhật Bản và bài học cho Việt Nam trong thời kỳ hiện đại / |cNguyễn Xuân Hương ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a35 tr. :|btranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lý cá nhân|xTinh thần Samurai|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTâm lý cá nhân |
---|
653 | 0 |aGiá trị tinh thần |
---|
653 | 0 |aSamurai |
---|
653 | 0 |aTinh thần Samurai |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121412 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121413 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121412thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121412
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
155.2 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121413
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
155.2 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|