Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 DAA |
Tác giả CN
| Đào, Thị Ngọc Ánh |
Nhan đề
| A contrastive analysis of fruits-and flower-related idioms in English and Vietnamese = Phân tích đối chiếu thành ngữ liên quan đến hoa quả trong tiếng Anh và tiếng Việt / Đào Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 33 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Idioms |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Thành ngữ-Đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121362 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121363 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63388 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9CD71469-78EA-4035-B0C7-6E4E5BAE0469 |
---|
005 | 202110181533 |
---|
008 | 210920s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380518 |
---|
039 | |a20241202144441|bidtocn|c20211018153321|dhuongnt|y20210920085758|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bDAA |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Ngọc Ánh |
---|
245 | 10|aA contrastive analysis of fruits-and flower-related idioms in English and Vietnamese = |bPhân tích đối chiếu thành ngữ liên quan đến hoa quả trong tiếng Anh và tiếng Việt / |cĐào Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a33 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xIdioms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xĐối chiếu |
---|
653 | 0 |aPhân tích |
---|
653 | 0 |aĐối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121362 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121363 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121362thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121363
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.0071 DAA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121362
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 DAA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|