Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Mai |
Nhan đề
| A study on the perceptions of English Departments' sophomores at Hanoi University towards vocabulary size = Nghiên cứu nhận thức về vốn từ vựng của sinh viên năm 2 khoa tiếng Anh trường đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Thanh Mai ; Phạm Thu Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Vocabulary |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Vốn từ vựng-Nhận thức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vốn từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhận thức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121379 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121378 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63389 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7AF55F32-57E0-4D0E-8E45-85CED0B1794C |
---|
005 | 202110181538 |
---|
008 | 210920s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384625 |
---|
039 | |a20241201152115|bidtocn|c20211018153841|dhuongnt|y20210920091133|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Mai |
---|
245 | 12|aA study on the perceptions of English Departments' sophomores at Hanoi University towards vocabulary size = |bNghiên cứu nhận thức về vốn từ vựng của sinh viên năm 2 khoa tiếng Anh trường đại học Hà Nội / |cNguyễn Thị Thanh Mai ; Phạm Thu Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xVốn từ vựng|xNhận thức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aVốn từ vựng |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thu Hằng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121379 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121378 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121378thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121379
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.10071 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121378
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.10071 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|