Ký hiệu xếp giá
| 428.020071 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Hà Châu |
Nhan đề
| Cutural Adaptation With Regards To Finding Word Equivalence in Interpreting and Translation, vietnamese - English = Thích nghi văn hóa liên quan tới việc tìm và sử dụng thuật ngữ tương đồng trong dịch thuật Việt - Anh / Nguyễn Lê Hà Châu ; Nguyễn Minh Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. : tranh in màu, biểu đồ, bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Translation-Vietnamese |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Dịch thuật-Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Translation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121357 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121356 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63400 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C3026AA9-9CED-451C-B2A6-3CC8583C3FB3 |
---|
005 | 202110181531 |
---|
008 | 210920s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396860 |
---|
039 | |a20241129103332|bidtocn|c20211018153138|dhuongnt|y20210920150130|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.020071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lê Hà Châu |
---|
245 | 10|aCutural Adaptation With Regards To Finding Word Equivalence in Interpreting and Translation, vietnamese - English = |bThích nghi văn hóa liên quan tới việc tìm và sử dụng thuật ngữ tương đồng trong dịch thuật Việt - Anh / |cNguyễn Lê Hà Châu ; Nguyễn Minh Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a52 tr. :|btranh in màu, biểu đồ, bảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xTranslation|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xDịch thuật|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTranslation |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121357 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121356 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121356thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121357
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121356
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|