Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Hằng |
Nhan đề
| Big influences of high power distance and collectivism culture on learning and teaching English = Sự ảnh hưởng lớn của khoảng cách quyền lực cao và chủ nghĩa tập thể đến việc học và dạy tiếng Anh / Nguyễn Thu Hằng ; Đỗ Thị Thu Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Teaching |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Giảng dạy-Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121165 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121166 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63402 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FC9AAD7B-E3CC-47F7-AA5F-8AE736E5C1B2 |
---|
005 | 202111221504 |
---|
008 | 210920s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395601 |
---|
039 | |a20241203151956|bidtocn|c20211122150355|dmaipt|y20210920155633|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hằng |
---|
245 | 10|aBig influences of high power distance and collectivism culture on learning and teaching English = |bSự ảnh hưởng lớn của khoảng cách quyền lực cao và chủ nghĩa tập thể đến việc học và dạy tiếng Anh / |cNguyễn Thu Hằng ; Đỗ Thị Thu Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a36 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xTeaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xHọc tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |xKhóa luận|2Khoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Huyền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121165 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121166 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121165thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121165
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121166
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.0071 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|