Ký hiệu xếp giá
| 305.3 PHA |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Vân Anh. |
Nhan đề
| Gender considerations in labor force: Mascunline and feminine working styles = Những cân nhắc liên quan đến giới tính trong môi trường làm việc: phong cách làm việc mang tính nam và tính nữ / Phạm Thị Vân Anh ; Hoàng Thanh Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Gender-Working styles |
Đề mục chủ đề
| Giới-Phong cách làm việc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Gender |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong cách làm việc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Working styles |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Liên |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121365 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121364 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63404 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B84A2F67-FC35-4DA9-A1E2-61D7C4B503E9 |
---|
005 | 202110181533 |
---|
008 | 210920s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399772 |
---|
039 | |a20241129133757|bidtocn|c20211018153354|dhuongnt|y20210920162820|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.3|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Vân Anh. |
---|
245 | 10|aGender considerations in labor force: Mascunline and feminine working styles = |bNhững cân nhắc liên quan đến giới tính trong môi trường làm việc: phong cách làm việc mang tính nam và tính nữ / |cPhạm Thị Vân Anh ; Hoàng Thanh Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a39 tr. ; : |bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aGender|xWorking styles |
---|
650 | 17|aGiới|xPhong cách làm việc |
---|
653 | 0 |aGender |
---|
653 | 0 |aGiới |
---|
653 | 0 |aPhong cách làm việc |
---|
653 | 0 |aWorking styles |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thanh Liên|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121365 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121364 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121364thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121365
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
305.3 PHA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121364
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
305.3 PHA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|