|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6488 |
---|
005 | 202205241404 |
---|
008 | 220524s1989 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010145097 |
---|
035 | ##|a1083191231 |
---|
039 | |a20220524140410|bhuongnt|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zhuongnt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bGIB |
---|
090 | |a448.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibert, Pierre. |
---|
245 | 10|aBonne route 2A :. |p Leçons 1 à 14 / : |bméthode de français , / |cPierre Gibert, Philippe Greffet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1989. |
---|
300 | |a143p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007267 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007268 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007267
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 GIB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào