|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6489 |
---|
005 | 202103231603 |
---|
008 | 040510s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395869749 |
---|
035 | |a38544841 |
---|
035 | ##|a38544841 |
---|
039 | |a20241128105321|bidtocn|c20210323160316|danhpt|y20040510000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a515.15|bCAL |
---|
245 | 00|aCalculus with analytic geometry /|cRoland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; David E. Heyd. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHoughton Mifflin Company,|c1998 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes appendix (p. A1-A210) and index. |
---|
650 | 10|aCalculus|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCalculus |
---|
653 | 0 |aGiải tích |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
700 | 1 |aEdwards, Bruce H. |
---|
700 | 1 |aHostetler, Robert P. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009911 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009911
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
515.15 CAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|