Ký hiệu xếp giá
| 428.00285 TOM |
Tác giả CN
| Tô, Phương Mai |
Nhan đề
| Online Learning : Challenges and Opportunities for sophomores in English Department, Hanoi University = Học trực tuyến: những thách thức và cơ hội cho các sinh viên năm hai tại khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội / Tô Phương Mai ; Lê Thùy Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Online Learning |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Thách thức-Cơ hội-Học trực tuyến |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học trực tuyến |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thách thức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cơ hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thùy Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121353 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121352 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63424 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3C15C335-B53F-4A22-93C1-E89362516EE4 |
---|
005 | 202110181529 |
---|
008 | 210922s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384586 |
---|
039 | |a20241201145417|bidtocn|c20211018152949|dhuongnt|y20210922143735|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.00285|bTOM |
---|
100 | 0 |aTô, Phương Mai |
---|
245 | 10|aOnline Learning : Challenges and Opportunities for sophomores in English Department, Hanoi University = |bHọc trực tuyến: những thách thức và cơ hội cho các sinh viên năm hai tại khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội / |cTô Phương Mai ; Lê Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a69 tr. :|bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xOnline Learning |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThách thức|xCơ hội|xHọc trực tuyến |
---|
653 | 0 |aHọc trực tuyến |
---|
653 | 0 |aThách thức |
---|
653 | 0 |aCơ hội |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Thùy Dương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121353 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121352 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121352thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121352
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.00285 TOM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121353
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.00285 TOM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|