- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 973.099 WOR
Nhan đề: The World Book of America's presidents.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B32CA223-18A2-4BB6-9C9E-9F3FA9748843 |
---|
005 | 202109230937 |
---|
008 | 100118s2001 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00107127 |
---|
020 | |a0716636964 (set) |
---|
035 | |a1456364663 |
---|
035 | ##|a46362965 |
---|
039 | |a20241128111904|bidtocn|c|d|y20210923093746|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aE176.1|b.W935 2001 |
---|
082 | 04|a973.099|bWOR |
---|
245 | 14|aThe World Book of America's presidents.|nVolume 1, |pThe president's world / |cWorld Book, Inc. |
---|
260 | |aChicago :|bWorld Book,|cc2001 |
---|
300 | |a159 p. :|billustrations (some color) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | |aPresidents|zUnited States|vBiography. |
---|
650 | 10|aPresidents|zUnited States. |
---|
651 | 00|aUnited States|xPolitics and government. |
---|
653 | 0|aTổng thống Hoa Kỳ |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
710 | 2 |aWorld Book, Inc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000041452, 000041455 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.099 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000041455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.099 WOR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|