Ký hiệu xếp giá
| 813.09 TRN |
Tác giả CN
| Trần, Thảo Nhi |
Nhan đề
| Ernest Hemingway's Code Hero an the portrait of the hero in "The old man and the sea" : Nhân vật mã của Ernest Hemingway và bức chân dung người anh hùng trong tác phẩm "Ông già và biển cả" / Trần Thảo Nhi ; Nguyễn Thanh Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 37 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| American literature-Short story |
Đề mục chủ đề
| Văn học Mĩ-Nhân vật anh hùng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Mĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhân vật anh hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121302 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000121303 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63448 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D1920BEE-8254-4523-B788-E70B36B7E2A5 |
---|
005 | 202110191041 |
---|
008 | 210923s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384227 |
---|
039 | |a20241202111048|bidtocn|c20211019104155|dhuongnt|y20210923150010|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.09|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Thảo Nhi |
---|
245 | 10|aErnest Hemingway's Code Hero an the portrait of the hero in "The old man and the sea" : |bNhân vật mã của Ernest Hemingway và bức chân dung người anh hùng trong tác phẩm "Ông già và biển cả" / |cTrần Thảo Nhi ; Nguyễn Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a37 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aAmerican literature|xShort story |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xNhân vật anh hùng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aNhân vật anh hùng |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121302 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000121303 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000131302thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121302
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
813.09 TRN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121303
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
813.09 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|