• Khoá luận
  • 491.71 LEP
    лингвокультурная специфика фразеологических единиц с зоонимами лошадь/конь и коза/козел в русском и вьетнамском =

Ký hiệu xếp giá 491.71 LEP
Tác giả CN Lê, Thị Hà Phương
Nhan đề лингвокультурная специфика фразеологических единиц с зоонимами лошадь/конь и коза/козел в русском и вьетнамском = Đặc thù văn hóa – ngữ nghĩa của các thành ngữ có chứa thành tố từ chỉ động vật ngựa và dê trong tiếng Nga và tiếng Việt / Lê Thị Hà Phương ; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý 32 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Thành ngữ tiếng Nga-Đặc thù văn hóa - ngữ nghĩa
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Đặc thù văn hóa - ngữ nghĩa
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nhâm, Thị Vân Anh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121468
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000121469
000 00000nam#a2200000u##4500
00163465
0026
0048DC6EC0A-C89C-4798-B90E-68A9F5A6FF9F
005202110271349
008210927s2021 vm rus
0091 0
035|a1456404408
039|a20241130103745|bidtocn|c20211027134959|dhuongnt|y20210927143419|zhuongnt
0410 |arus
044 |avm
08204|a491.71|bLEP
1000 |aLê, Thị Hà Phương
24510|aлингвокультурная специфика фразеологических единиц с зоонимами лошадь/конь и коза/козел в русском и вьетнамском = |bĐặc thù văn hóa – ngữ nghĩa của các thành ngữ có chứa thành tố từ chỉ động vật ngựa và dê trong tiếng Nga và tiếng Việt / |cLê Thị Hà Phương ; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn.
260 |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021
300 |a32 tr. ;|c30 cm.
65017|aThành ngữ tiếng Nga|xĐặc thù văn hóa - ngữ nghĩa
6530 |aTiếng Nga
6530 |aThành ngữ
6530 |aĐặc thù văn hóa - ngữ nghĩa
6530 |aTiếng Việt
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga
7000 |aNhâm, Thị Vân Anh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121468
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000121469
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ng/000121468thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000121468 TK_Kho lưu tổng 491.71 LEP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000121469 NCKH_Khóa luận KL-NG 491.71 LEP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện