• Khoá luận
  • 491.71 CHP
    Лексико-семантическая группа глаголов движения в русском языке в сопоставлении с вьетнамским языком =

Ký hiệu xếp giá 491.71 CHP
Tác giả CN Chu, Thị Minh Phương
Nhan đề Лексико-семантическая группа глаголов движения в русском языке в сопоставлении с вьетнамским языком = Nhóm từ vựng ngữ nghĩa của động từ chuyển động trong tiếng Nga đối chiếu với tiếng Việt / Chu Thị Minh Phương ; Phạm Mai Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý 45 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-Động từ
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Động từ chuyển động
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng ngữ nghĩa
Tác giả(bs) CN Phạm, Mai Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121467
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000121466
000 00000nam#a2200000u##4500
00163466
0026
004922DF971-34D6-4833-BB18-891B034B0AEF
005202110271348
008210927s2021 vm rus
0091 0
035|a1456378497
039|a20241201154944|bidtocn|c20211027134835|dhuongnt|y20210927144538|zhuongnt
0410 |arus
044 |avm
08204|a491.71|bCHP
1000 |aChu, Thị Minh Phương
24510|aЛексико-семантическая группа глаголов движения в русском языке в сопоставлении с вьетнамским языком = |bNhóm từ vựng ngữ nghĩa của động từ chuyển động trong tiếng Nga đối chiếu với tiếng Việt / |cChu Thị Minh Phương ; Phạm Mai Phương hướng dẫn.
260 |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021
300 |a45 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|xĐộng từ
6530 |aTiếng Nga
6530 |aĐộng từ chuyển động
6530 |aTừ vựng ngữ nghĩa
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga
7000 |aPhạm, Mai Phương|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121467
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000121466
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ng/000121466thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000121466 NCKH_Khóa luận KL-NG 491.71 CHP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000121467 TK_Kho lưu tổng 491.71 CHP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện