Ký hiệu xếp giá
| 491.7072 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Thảo |
Nhan đề
| особенности безэквивалентных единиц в проведениях а.с. пушкина = Đặc điểm của các đơn vị không tương đương trong tiếng Nga trên nền tiếng Việt (trong các tác phẩm của Andrei Pushkin) / Vũ Thị Thảo ; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Đơn vị không tương đương |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Phương Thanh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121465 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000121464 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63467 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F86D5324-0236-46D6-A771-9A8A1AEE7BE7 |
---|
005 | 202110271348 |
---|
008 | 210927s2021 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388288 |
---|
039 | |a20241129132724|bidtocn|c20211027134809|dhuongnt|y20210927145841|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7072|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thảo |
---|
245 | 10|aособенности безэквивалентных единиц в проведениях а.с. пушкина = |bĐặc điểm của các đơn vị không tương đương trong tiếng Nga trên nền tiếng Việt (trong các tác phẩm của Andrei Pushkin) / |cVũ Thị Thảo ; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐơn vị không tương đương |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Phương Thanh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121465 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000121464 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ng/000121464thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121464
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
491.7072 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121465
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7072 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|