|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63471 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C80A86B1-8939-4F5D-85DA-8AD9DF935B7C |
---|
005 | 202109281119 |
---|
008 | 170215s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395101 |
---|
035 | |a1456395101 |
---|
035 | |a1456395101 |
---|
035 | ##|a1083171560 |
---|
039 | |a20241130082830|bidtocn|c20241130082307|didtocn|y20210928111804|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bDIB |
---|
090 | |a495.922|bDIB |
---|
100 | 0 |aDiệp, Quang Ban. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản /|cDiệp Quang Ban. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aVăn bản |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aPhân tích diễn ngôn |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101280 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101280
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 DIB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào