|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D9776445-13C0-4261-8A46-B8DB6EEB5513 |
---|
005 | 202110011007 |
---|
008 | 080514s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0003700046 |
---|
035 | |a1456366536 |
---|
035 | |a1456366536 |
---|
035 | ##|a1083168672 |
---|
039 | |a20241125213535|bidtocn|c20241125213444|didtocn|y20211001100739|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bJOR |
---|
100 | 1 |aJordan, R R. |
---|
245 | 10|aAcademic writing course : |bcollins study skills in English /|cR.R.Jordan. |
---|
260 | |aLondon : |bCollins,|c1980 |
---|
300 | |a124 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCollins study skills in English. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aWriting systems |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWriting systems |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037547 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037547
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 JOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào