|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63475 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6F2A69A6-AE72-482E-AFE5-8E08265C7F3D |
---|
005 | 202110051045 |
---|
008 | 210823s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471268941 |
---|
039 | |a20211005104535|bhuongnt|c20211004103059|dtult|y20211001135248|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a647.94|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Thomas J. A. |
---|
245 | 10|aProfessional management of housekeeping operations / |cThomas J. A. Jones. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2005 |
---|
300 | |axviii, 508 p.:|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aHotel housekeeping |
---|
653 | 0 |aDịch vụ khách sạn |
---|
653 | 0 |aBuồng phòng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản trị buồng phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000121792 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000121792thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.94 JON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào