|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 646 |
---|
005 | 202103301423 |
---|
008 | 031210s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750645288 |
---|
035 | |a41621402 |
---|
035 | ##|a41621402 |
---|
039 | |a20241209000404|bidtocn|c20210330142346|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a647.940681|221|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, Peter J.|q(Peter James),|d1944- |
---|
245 | 10|aProfit planning /|cPeter Harris. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aBoston :|bButterworth-Heinemann,|c1999 |
---|
300 | |aviii, 195 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aHospitality industry|xFinance. |
---|
650 | 17|aKhách sạn|x Tài chính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aQuản lí khách sạn |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007545 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/els031/00265327.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/els031/00265327.html |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007545
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
647.940681 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào