|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6497 |
---|
005 | 202205181009 |
---|
008 | 220518s2000 nyu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072447915 |
---|
035 | |a1456410361 |
---|
035 | ##|a1083184762 |
---|
039 | |a20241130174940|bidtocn|c20220518100937|dhuongnt|y20040510000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a468.2421|220|bVAN |
---|
090 | |a468.2421|bVAN |
---|
100 | 1 |aVanPatten, Bill. |
---|
245 | 10|aSelected materials from Sabías que...? beginning Spanish and manual que acompana Sabías que...? beginning Spanish /|cBill VanPatten [et al...]. |
---|
250 | |aCustom edition - University of Tennessee, Knoxville |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2000. |
---|
300 | |axxxii, 578p.:|bill. (some col.);|c25cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Tây Ban Nha|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000016674, 000019464 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(4): 000004550, 000009684, 000011494, 000019662 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016674
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 VAN
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000019464
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 VAN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|