|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6498 |
---|
005 | 202012231516 |
---|
008 | 040510s1999 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030237017 |
---|
035 | |a41220471 |
---|
035 | ##|a41220471 |
---|
039 | |a20241208222919|bidtocn|c20201223151607|danhpt|y20040510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a332.01|bGIT |
---|
100 | 1 |aGitman, Lawrence J. |
---|
245 | 10|aWorksheets to accompany Personal financial planning /|cLawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|c1999 |
---|
300 | |a43 leaves, [4] folded leaves;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aFinance, Personal. |
---|
650 | 07|aTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFinance, Personal |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân |
---|
700 | 1 |aJoehnk, Michael D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008458 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008458
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.01 GIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|