|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63511 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 887EEBD0-8D15-4084-9B97-F9FEDDE346F4 |
---|
005 | 202204261612 |
---|
008 | 211006s2020 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1259747980 |
---|
020 | |a9781259747984 |
---|
020 | |a9781260466539 |
---|
020 | |a9781260547986 |
---|
035 | |a1035316843 |
---|
039 | |a20241125220158|bidtocn|c20220426161247|dtult|y20211005112537|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a657.95|bINT |
---|
245 | 00|aInternational accounting / |cTimothy S. Doupnik,...ect. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY. : |bMcGraw-Hill Education, |c2020 |
---|
300 | |axxi, 522 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xAccounting |
---|
650 | 10|aForeign exchange|xAccounting |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế|xKế toán |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aKế toán quốc tế |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aDoupnik, Timothy S. |
---|
700 | 1 |aFinn, Mark |
---|
700 | 1 |aGotti, Giorgio |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(3): 000121805, 000123590-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000121805thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000121805
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657.95 INT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000123590
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657.95 INT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000123591
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657.95 INT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|