Ký hiệu xếp giá
| 495.102 NGO |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Oanh |
Nhan đề
| 带有“狗”字成语汉译越研究 = Nghiên cứu dịch thành ngữ có chữ “狗” từ tiếng Trung sang tiếng Việt /Nguyễn Thị Oanh ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| 成语-中国人-翻译 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 狗 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thư |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121706 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000121707 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63529 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 98085937-3526-410D-9AC0-CC6065831F14 |
---|
005 | 202301041005 |
---|
008 | 211006s2021 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408779 |
---|
039 | |a20241129132737|bidtocn|c20230104100510|dhuett|y20211006094116|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bNGO |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Oanh |
---|
245 | 10|a带有“狗”字成语汉译越研究 = |bNghiên cứu dịch thành ngữ có chữ “狗” từ tiếng Trung sang tiếng Việt /|cNguyễn Thị Oanh ; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a49 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|a成语|x中国人|x翻译 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xDịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |a狗 |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121706 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000121707 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000121706thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121706
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.102 NGO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121707
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.102 NGO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|