Ký hiệu xếp giá
| 495.1072 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Hoàng Long |
Nhan đề
| 汉越带有“龙”成语对比研究 = Nghiên cứu đối chiếu thành ngữ có hình ảnh con rồng trong tiếng Hán và tiếng Việt /Lê Hoàng Long ; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. : tranh in màu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Hình ảnh con rồng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121680 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000121681 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63532 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 419A15BE-9557-443F-84C9-EBFA1B0D8683 |
---|
005 | 202110291033 |
---|
008 | 211006s2021 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395102 |
---|
039 | |a20241129131736|bidtocn|c20211029103350|dtult|y20211006101209|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1072|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Hoàng Long |
---|
245 | 10|a汉越带有“龙”成语对比研究 = |bNghiên cứu đối chiếu thành ngữ có hình ảnh con rồng trong tiếng Hán và tiếng Việt /|cLê Hoàng Long ; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a52 tr. :|btranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xHình ảnh con rồng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Huệ|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121680 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000121681 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000121680thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121681
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1072 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121680
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1072 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|