• Khoá luận
  • 495.1072 NGT
    汉越语含“牛”、“蛇”、“鸡”成语的对比研究 =

Ký hiệu xếp giá 495.1072 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thu Trang
Nhan đề 汉越语含“牛”、“蛇”、“鸡”成语的对比研究 = Nghiên cứu và đối chiếu các thành ngữ mang hình ảnh con trâu/bò, con rắn, con gà trong tiếng Trung và tiếng Việt / Nguyễn Thị Thu Trang ; Bùi Thị Châm hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý 76 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thành ngữ-Hình ảnh con vật
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Hình ảnh con vật
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Châm
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121684
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000121685
000 00000nam#a2200000u##4500
00163537
0026
004F51C2DF4-29B9-45F1-8393-BF214EF43D8E
005202110291046
008211006s2021 vm chi
0091 0
035|a1456373828
039|a20241129094601|bidtocn|c20211029104655|dtult|y20211006110357|zhuongnt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.1072|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thu Trang
24510|a汉越语含“牛”、“蛇”、“鸡”成语的对比研究 = |bNghiên cứu và đối chiếu các thành ngữ mang hình ảnh con trâu/bò, con rắn, con gà trong tiếng Trung và tiếng Việt / |cNguyễn Thị Thu Trang ; Bùi Thị Châm hướng dẫn.
260 |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021
300 |a76 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xHình ảnh con vật
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNghiên cứu đối chiếu
6530 |aThành ngữ
6530 |aHình ảnh con vật
6530 |aTiếng Việt
655 |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung
7000 |aBùi, Thị Châm|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121684
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000121685
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000121684thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000121685 NCKH_Khóa luận KL-TQ 495.1072 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000121684 TK_Kho lưu tổng 495.1072 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện