|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63537 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F51C2DF4-29B9-45F1-8393-BF214EF43D8E |
---|
005 | 202110291046 |
---|
008 | 211006s2021 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373828 |
---|
039 | |a20241129094601|bidtocn|c20211029104655|dtult|y20211006110357|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trang |
---|
245 | 10|a汉越语含“牛”、“蛇”、“鸡”成语的对比研究 = |bNghiên cứu và đối chiếu các thành ngữ mang hình ảnh con trâu/bò, con rắn, con gà trong tiếng Trung và tiếng Việt / |cNguyễn Thị Thu Trang ; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a76 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xHình ảnh con vật |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aHình ảnh con vật |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Châm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121684 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000121685 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000121684thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121685
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1072 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121684
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1072 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|