Ký hiệu xếp giá
| 336.39 NGP |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Phong |
Nhan đề
| Government expenditure on education and return on economic growth: evidence from Asean = Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục và lợi tức tăng trưởng kinh tế: bằng chứng từ Asean / Nguyễn Tuấn Phong; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 41tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Asean-Kinh tế-Giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đầu tư |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Asean |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121635 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121634 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63540 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C59504CB-A46D-4748-AAA0-057C80DF67DC |
---|
005 | 202110181413 |
---|
008 | 211006s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380681 |
---|
039 | |a20241130174632|bidtocn|c20211018141310|dhuongnt|y20211006112439|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.39|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tuấn Phong |
---|
245 | 10|aGovernment expenditure on education and return on economic growth: evidence from Asean = |bChi tiêu của chính phủ cho giáo dục và lợi tức tăng trưởng kinh tế: bằng chứng từ Asean / |cNguyễn Tuấn Phong; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a41tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aAsean|xKinh tế|2Giáo dục |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aAsean |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121635 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121634 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tc/000121634thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121635
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
336.39 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121634
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
336.39 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|