Ký hiệu xếp giá
| 915.9731 HOT |
Tác giả CN
| Hồ, Thị Tuyết Trinh |
Nhan đề
| Traditional performance art as tourism products in promoting tourism in Hanoi = Khai thác các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống phát triển du lịch ở Hà Nội /Hồ Thị Tuyết Trinh ; Ngô Phương Dung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. : tranh in màu, bảng, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghệ thuật biểu diễn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phương Dung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121478 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121479 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63559 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DF8AB79E-D5E5-4EF0-8611-5C97CF148F9A |
---|
005 | 202205261531 |
---|
008 | 211007s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397718 |
---|
039 | |a20241201144534|bidtocn|c20220526153159|dtult|y20211007151700|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Thị Tuyết Trinh |
---|
245 | 10|aTraditional performance art as tourism products in promoting tourism in Hanoi = |bKhai thác các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống phát triển du lịch ở Hà Nội /|cHồ Thị Tuyết Trinh ; Ngô Phương Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a96 tr. :|btranh in màu, bảng, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHà Nội |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aPhát triển du lịch |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0|aNghệ thuật biểu diễn |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0 |aNgô, Phương Dung|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121478 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121479 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dl/000121478thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121479
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
915.9731 HOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121478
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
915.9731 HOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|