Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Nhan đề
| The effect of motivational factors towards behavioural intention of educational voluntourists in Viet Nam = Nghiên cứu về sự ảnh hưởng của các yếu tố động lực tới ý định hành vi của khách du lịch tình nguyện giáo dục ở Việt Nam /Nguyễn Thị Thảo ; Nguyễn Đức Hoa Cương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 77 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Tình nguyện viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tình nguyện viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoa Cương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121488 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121489 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63562 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8821F102-FC12-450F-9E2E-AC0A8F5ACE04 |
---|
005 | 202111021019 |
---|
008 | 211007s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391059 |
---|
039 | |a20241129091045|bidtocn|c20211102101916|dhuongnt|y20211007152904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thảo |
---|
245 | 14|aThe effect of motivational factors towards behavioural intention of educational voluntourists in Viet Nam = |bNghiên cứu về sự ảnh hưởng của các yếu tố động lực tới ý định hành vi của khách du lịch tình nguyện giáo dục ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thảo ; Nguyễn Đức Hoa Cương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a77 tr. :|bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xTình nguyện viên |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTình nguyện viên |
---|
653 | 0 |aKhách du lịch |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121488 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121489 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dl/000121488thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121489
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121488
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|