Ký hiệu xếp giá
| 658.4 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Phương Anh |
Nhan đề
| Liquidity, corporate governance and firm value: a meta-analysis = Phân tích tổng hợp: tính thanh khoản, quản trị doanh nghiệp và giá trị công ty / Nguyễn Ngọc Phương Anh; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 93tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Thanh khoản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thanh khoản |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121622 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121623 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63565 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AA5232B4-0AA9-4750-ADE8-EF31C2F3C8DB |
---|
005 | 202110181409 |
---|
008 | 211008s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
035 | |a1456396510 |
---|
039 | |a20241129083737|bidtocn|c20241128183834|didtocn|y20211008083803|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Phương Anh |
---|
245 | 10|aLiquidity, corporate governance and firm value: a meta-analysis = |bPhân tích tổng hợp: tính thanh khoản, quản trị doanh nghiệp và giá trị công ty / |cNguyễn Ngọc Phương Anh; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a93tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xThanh khoản |
---|
653 | 0 |aĐịnh giá |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThanh khoản |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121622 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121623 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tc/000121622thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121622
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.4 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121623
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.4 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|