Ký hiệu xếp giá
| 305.31 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng |
Nhan đề
| Patrilineality and son preference among young men aged 18-35 in Hanoi, Vietnam = Chế độ phụ hệ và sự ưa thích sinh con trai trong nam giới trẻ tuổi từ 18 đến 35 ở Hà Nội, Việt Nam / Nguyễn Thị Hằng; Lê Xuân Thọ hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 62tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Nam giới-Hà Nội-Quan niệm sinh con trai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nam giới |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chế độ phụ hệ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quan niệm sinh con trai |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thọ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121581 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303010(1): 000121580 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63587 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A7426854-06B5-4160-8981-DD1BF41CC704 |
---|
005 | 202110181420 |
---|
008 | 211011s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390970 |
---|
039 | |a20241129093405|bidtocn|c20211018142022|dhuongnt|y20211011150135|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.31|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aPatrilineality and son preference among young men aged 18-35 in Hanoi, Vietnam = |bChế độ phụ hệ và sự ưa thích sinh con trai trong nam giới trẻ tuổi từ 18 đến 35 ở Hà Nội, Việt Nam / |cNguyễn Thị Hằng; Lê Xuân Thọ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a62tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNam giới|xHà Nội|xQuan niệm sinh con trai |
---|
653 | 0 |aNam giới |
---|
653 | 0 |aChế độ phụ hệ |
---|
653 | 0 |aQuan niệm sinh con trai |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quốc tế học |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Thọ|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121581 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303010|j(1): 000121580 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/q/000121580thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121580
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTH
|
305.31 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121581
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
305.31 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|