Ký hiệu xếp giá
| 658.45 TOA |
Tác giả CN
| Tống, Hoàng Ngọc Anh |
Nhan đề
| Femvertising - le féminisme dans la publicité au Vietnam dans la période 2018-2021 = Femvertising - chủ nghĩa nữ quyền trong quảng cáo tại Việt Nam trong giai đoạn năm 2018-2021 /Tống Hoàng Ngọc Anh ; Nguyễn Yến Nhi hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. : ảnh màu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quảng cáo-Việt Nam-Chủ nghĩa nữ quyền |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chủ nghĩa nữ quyền |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Truyền thông doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Femvertising |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Yến Nhi |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121506 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303009(1): 000121507 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63597 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 00D4850D-AC7B-4A24-9275-32AFEDA83044 |
---|
005 | 202111021011 |
---|
008 | 211012s2021 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414311 |
---|
039 | |a20241129132740|bidtocn|c20211102101144|dhuongnt|y20211012162324|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.45|bTOA |
---|
100 | 0 |aTống, Hoàng Ngọc Anh |
---|
245 | 10|aFemvertising - le féminisme dans la publicité au Vietnam dans la période 2018-2021 = |bFemvertising - chủ nghĩa nữ quyền trong quảng cáo tại Việt Nam trong giai đoạn năm 2018-2021 /|cTống Hoàng Ngọc Anh ; Nguyễn Yến Nhi hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a108 tr. :|bảnh màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|bViệt Nam|xChủ nghĩa nữ quyền |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa nữ quyền |
---|
653 | 0 |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aFemvertising |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Yến Nhi|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121506 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303009|j(1): 000121507 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/ttdn/000121506thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121506
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.45 TOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121507
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-PH
|
658.45 TOA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|