Ký hiệu xếp giá
| 455 PHL |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Lan |
Nhan đề
| Parole composte in Italiano e Vietnamita: formazione, tipologia e significato a confronto = So sánh câu ghép trong tiếng Việt và tiếng Ý: chức năng, thể loại và ý nghĩa / Phạm Thị Lan ; Bùi Thị Thái Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Italia-Câu ghép |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Italia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu ghép |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Italiano |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Parole composte |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamita |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thái Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121610 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303006(1): 000121611 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63598 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5912E2FA-88F9-46DB-8795-4EBE118907A8 |
---|
005 | 202110221520 |
---|
008 | 211014s2021 vm ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412054 |
---|
039 | |a20241129095711|bidtocn|c20211022152040|dtult|y20211014100635|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a455|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Lan |
---|
245 | 10|aParole composte in Italiano e Vietnamita: formazione, tipologia e significato a confronto = |bSo sánh câu ghép trong tiếng Việt và tiếng Ý: chức năng, thể loại và ý nghĩa / |cPhạm Thị Lan ; Bùi Thị Thái Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a60 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xCâu ghép |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aCâu ghép |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aItaliano |
---|
653 | 0 |aParole composte |
---|
653 | 0 |aVietnamita |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Italia |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Thái Dương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121610 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303006|j(1): 000121611 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/it/000121610thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121610
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
455 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121611
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
455 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|