Ký hiệu xếp giá
| 657 HAH |
Tác giả CN
| Hà, Ngọc Hạnh |
Nhan đề
| Factors affecting environmental management accounting: a study of textile and garment enterprises in Vietnam = Những nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp dệt may Việt Nam / Hà Ngọc Hạnh; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 73p. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán quản trị-Doanh nghiệp dệt may-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán quản trị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp dệt may |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121643 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121642 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63610 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6D4078B6-85B1-4268-A16F-81ED7BD3C498 |
---|
005 | 202111021421 |
---|
008 | 211014s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211102142129|bhuongnt|c20211021154843|dtult|y20211014162146|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bHAH |
---|
100 | 0 |aHà, Ngọc Hạnh |
---|
245 | 10|aFactors affecting environmental management accounting: a study of textile and garment enterprises in Vietnam = |bNhững nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp dệt may Việt Nam / |cHà Ngọc Hạnh; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a73p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aKế toán quản trị|xDoanh nghiệp dệt may|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKế toán quản trị |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp dệt may |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121643 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121642 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/kt/000121642thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121643
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
657 HAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121642
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
657 HAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|