|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63621 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 7AA17A67-8E7F-41F3-A8A0-57FFFFCBD8BF |
---|
005 | 202110191505 |
---|
008 | 211015s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414194 |
---|
039 | |a20241203103147|bidtocn|c20211019150554|dtult|y20211015160747|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bKYY |
---|
110 | |aKhoa Giáo dục Chính trị|bĐại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội thảo khoa học giáo viên khoa Giáo dục Chính trị :|bLưu hành nội bộ / |cKhoa Giáo dục Chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a114 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|vHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 17|aKỷ yếu|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000121754 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000121753 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121753
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000121754
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|