|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6510 |
---|
005 | 202106030845 |
---|
008 | 040512s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070504253 |
---|
035 | |a28181038 |
---|
035 | ##|a28181038 |
---|
039 | |a20241125195650|bidtocn|c20210603084504|danhpt|y20040512000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.066651|220|bPOE |
---|
090 | |a808.066651|bPOE |
---|
100 | 1 |aPoe, Roy W. |
---|
245 | 14|aThe McGraw-Hill handbook of business letters /|cRoy W. Poe. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c1994 |
---|
300 | |axxiv, 363 p.;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aCommercial correspondence|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aSổ tay|xThư từ|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial correspondence |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aThư từ |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007076 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007076
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066651 POE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào