Ký hiệu xếp giá
| 658.872 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà My |
Nhan đề
| The perception of advertising values and audience's attitude toward youtube advertisements and brands = Các giá trị của quảng cáo và thái độ của người dùng với thương hiệu và quảng cáo trên youtube /Nguyễn Hà My ; Lưu Thị Minh Nghĩa hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. : biểu đồ, tranh in màu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quảng cáo-Youtube |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương hiệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Youtube |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thái độ người dùng |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Minh Nghĩa |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121710 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121709 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63631 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F0635578-9BFB-4A35-A3A8-6E64D8211E22 |
---|
005 | 202110270955 |
---|
008 | 211019s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405127 |
---|
039 | |a20241129172422|bidtocn|c20211027095500|dhuongnt|y20211019084745|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.872|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hà My |
---|
245 | 14|aThe perception of advertising values and audience's attitude toward youtube advertisements and brands = |bCác giá trị của quảng cáo và thái độ của người dùng với thương hiệu và quảng cáo trên youtube /|cNguyễn Hà My ; Lưu Thị Minh Nghĩa hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a90 tr. :|bbiểu đồ, tranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|xYoutube |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aYoutube |
---|
653 | 0 |aThái độ người dùng |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0 |aLưu, Thị Minh Nghĩa|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121710 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121709 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/k/000121709thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121710
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.872 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121709
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.872 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|