Ký hiệu xếp giá
| 658.3 BUL |
Tác giả CN
| Bùi, Hồng Ly |
Nhan đề
| The impact of transformational and transactional leadership on employee well-being and organizational citizenship behavior: organizational commitment and general job satisfaction as mediators = Sự ảnh hưởng của lãnh đạo chuyển đổi và lãnh đạo giao dịch lên áp lực công việc và hành vi cá nhân của nhân viên /Bùi Hồng Ly ; Hoàng Gia Thư hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. : bảng, sơ đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí nhân sự-Lãnh đạo giao dịch-Lãnh đạo chuyển đổi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Employee well-being |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Transformational leadership |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Transactional leadership |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Gia Thư |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121726 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000121725 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63635 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4AFE8451-34C7-4800-B2D6-6AFB9451AC91 |
---|
005 | 202110271015 |
---|
008 | 211019s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390217 |
---|
039 | |a20241129143943|bidtocn|c20211027101518|dtult|y20211019094212|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bBUL |
---|
100 | 0 |aBùi, Hồng Ly |
---|
245 | 14|aThe impact of transformational and transactional leadership on employee well-being and organizational citizenship behavior: organizational commitment and general job satisfaction as mediators = |bSự ảnh hưởng của lãnh đạo chuyển đổi và lãnh đạo giao dịch lên áp lực công việc và hành vi cá nhân của nhân viên /|cBùi Hồng Ly ; Hoàng Gia Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a66 tr. :|bbảng, sơ đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhân sự|xLãnh đạo giao dịch|xLãnh đạo chuyển đổi |
---|
653 | 0 |aEmployee well-being |
---|
653 | 0 |aTransformational leadership |
---|
653 | 0 |aTransactional leadership |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0 |aHoàng, Gia Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121726 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000121725 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121725
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.3 BUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121726
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.3 BUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|