|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63696 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 258A60F0-C7AC-4933-A680-44A0B7007860 |
---|
005 | 202112291424 |
---|
008 | 140521s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401611 |
---|
039 | |a20241201180746|bidtocn|c20211229142450|dhuongnt|y20211104151826|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam : |bBanh hành theo Quyết định số 3472 ngày 30/10/2019 của Hiệu trưởng trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a572 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChương trình đào tạo|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2019 |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122573-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122573thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122574
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122573
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào