|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63700 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E3360CE3-7D19-48BC-AD11-7C63418408F3 |
---|
005 | 202112291425 |
---|
008 | 211104s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413960 |
---|
039 | |a20241202154525|bidtocn|c20211229142519|dhuongnt|y20211104155650|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học Ngành Ngôn ngữ Nhật / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a458tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo|xHệ vừa làm vừa học |
---|
653 | 0 |aHệ vừa làm vừa học |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122575-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122575thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122575
|
NCKH_Nội sinh
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000122576
|
NCKH_Nội sinh
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào