|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63705 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13C15AE0-30ED-4426-8BE3-587F0BF94E87 |
---|
005 | 202112291419 |
---|
008 | 211104s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407667 |
---|
039 | |a20241129095601|bidtocn|c20211229141906|dhuongnt|y20211104162559|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy Ngành ngôn ngữ Đức / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a425tr. ; |c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2019 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122555-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122555thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122555
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122556
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào