|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63706 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CEE54CC5-D67E-48CE-B360-CAA0FD02A2FC |
---|
005 | 202404221033 |
---|
008 | 211104s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398825 |
---|
039 | |a20241202160355|bidtocn|c20240422103350|dtult|y20211104163113|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.80071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Bồ Đào Nha : |bBan hành theo quyết định số 3464 ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c29 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(4): 000122569-70, 000141034-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122569thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122570
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
bản cũ
|
2
|
000122569
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
bản cũ
|
3
|
000141035
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000141034
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
469.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào