|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63707 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9288B650-92CA-475F-99AC-BCCB74408DC0 |
---|
005 | 202112291415 |
---|
008 | 211104s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405575 |
---|
039 | |a20241130172309|bidtocn|c20211229141547|dhuongnt|y20211104163759|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ Vừa làm vừa học ngành Ngôn ngữ Anh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a511tr ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ vừa học vừa làm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122545-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122545thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122545
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000122546
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào