|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63710 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2C818A9-2D02-444C-BD81-8D334FB3F195 |
---|
005 | 202112291422 |
---|
008 | 211105s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401582 |
---|
039 | |a20241130152844|bidtocn|c20211229142214|dhuongnt|y20211105150650|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a508 tr. ; |c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xChương trình đào tạo|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122565-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122565thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122565
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122566
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào