|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A19E342-3147-47D0-82FD-E07AE7F4AC81 |
---|
005 | 202111081507 |
---|
008 | 081127s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7537136661 |
---|
035 | ##|a1083166240 |
---|
039 | |y20211108150714|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bSHI |
---|
242 | |a10 nghìn câu hỏi vì sao|yvie |
---|
245 | 00|a十万个为什么 :|b文化卷 |
---|
260 | |a北京 :|b新疆青少年出版社,|c2001 |
---|
300 | |a383页 ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xBách khoa thư|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |a社会 |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038425 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038425
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.0951 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào