Tác giả CN
| Phạm, Thị Kiều Oanh. |
Nhan đề
| Dạy học kiến tạo thông qua dạy học đề án :Nghiên cứu về giáo viên phổ thông ở một tỉnh phía Bắc Việt Nam /Phạm Thị Kiều Oanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| tr. 158-185 |
Tóm tắt
| Báo cáo trình bày và phân tích khung lí thuyết về dạy học kiến tạo của Piaget, Vygotsky & Kolb's ; thêm vào đó là phân tích khung lí thuyết về dạy học theo dự án. Ngoài ra, phần phương pháp nghiên cứu bao gồm đường hướng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu và bối cảnh nghiên cứu được phân tích chi tiết. Cuối cùng là phần mô tả chi tiết về công cụ thu thập số liệu. |
Đề mục chủ đề
| Education--Teaching |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục--Dạy học kiến tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Teaching |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Education |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dạy học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dạy học kiến tạo |
Nguồn trích
| Kỷ yếu hội thảo khoa học dành cho nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ Anh năm học 2020-2021- 3/2021 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0B75BA40-2351-4BEB-A5F9-B98253334AD1 |
---|
005 | 202111290848 |
---|
008 | 211129s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395881 |
---|
039 | |a20241129170637|bidtocn|c|d|y20211129084810|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Kiều Oanh. |
---|
245 | 10|aDạy học kiến tạo thông qua dạy học đề án :|bNghiên cứu về giáo viên phổ thông ở một tỉnh phía Bắc Việt Nam /|cPhạm Thị Kiều Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 158-185 |
---|
520 | |aBáo cáo trình bày và phân tích khung lí thuyết về dạy học kiến tạo của Piaget, Vygotsky & Kolb's ; thêm vào đó là phân tích khung lí thuyết về dạy học theo dự án. Ngoài ra, phần phương pháp nghiên cứu bao gồm đường hướng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu và bối cảnh nghiên cứu được phân tích chi tiết. Cuối cùng là phần mô tả chi tiết về công cụ thu thập số liệu. |
---|
650 | 10|aEducation|xTeaching |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xDạy học kiến tạo |
---|
653 | 0 |aTeaching |
---|
653 | 0 |aEducation |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aDạy học |
---|
653 | 0 |aDạy học kiến tạo |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học dành cho nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ Anh năm học 2020-2021|g3/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|