|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6528 |
---|
005 | 202109231604 |
---|
008 | 040505s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521320003 |
---|
035 | ##|a1083182305 |
---|
039 | |a20210923160415|bmaipt|c20200507150808|dmaipt|y20040505000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|220|bCOR |
---|
100 | 1 |aCorbett, Jim. |
---|
245 | 10|aEnglish for international banking and finance :|bguide for teacher s /|c Jim Corbett. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press,|c1991 |
---|
300 | |a2 v.:|bill.;|c25 cm. |
---|
505 | |aStudent s book -- Guide for teachers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 0 |aBusiness English. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007072 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007072
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào