|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63813 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F843F91-B208-4F37-AB7C-9C65C9375CBF |
---|
005 | 202111301616 |
---|
008 | 211130s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372759 |
---|
039 | |a20241202134224|bidtocn|c|d|y20211130161652|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Khánh Hòa. |
---|
245 | 10|aPublic speaking anxiety - causes and solutions /|cLê Thị Khánh Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 65-69 |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 00|aPresentation skills |
---|
650 | 07|aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aPresentation skills |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aNói trước công chúng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo giáo viên Khoa tiếng Anh chuyên ngành|g4/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào